Sinh nhật là một dịp đặc biệt mà mọi em bé đều mong đợi và tràn đầy niềm hạnh phúc. Ngoài những món quà mà bé yêu thích, những buổi tiệc ý nghĩa thì lời chúc sinh nhật cũng là một cách tuyệt vời để bày tỏ tình cảm. Bài viết sau đây là một số lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh ngọt ngào và đáng yêu dành cho các bé.

Lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh cho người yêu

1. Wishing a happy birthday to the best person I’ve ever met in this world.

→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật đến người tuyệt vời nhất mà tôi từng gặp trên thế giới này.

2. Thank you for all the memories we have. Without you, the world would have been colorless to me. Happy birthday!

→ Dịch nghĩa: Cảm ơn em vì tất cả những kỷ niệm bên nhau của chúng ta. Không có em, thế giới của anh dường như không còn màu sắc. Chúc mừng sinh nhật em!

3. Dear sweetheart, you are the reason why I smile every day. Our flames of passion will never be extinguished and may our love shine brightly to bring you a wonderful birthday. I love you and happy birthday.

→ Dịch nghĩa: Em yêu, em là lý do khiến anh cười mỗi ngày. Ngọn lửa đam mê của chúng ta sẽ không bao giờ bị dập tắt và tình yêu của chúng ta sẽ toả sáng rực rỡ, mang đến cho em một ngày sinh nhật tuyệt vời. Anh yêu em, chúc em sinh nhật vui vẻ!

4. To the world, you may just be one person. But to me, you are the world. Wonderful Birthday, my darling!

→ Dịch nghĩa: Đối với cả thế giới, em chỉ là một người nhỏ bé. Nhưng đối với anh, em chính là cả thế giới. Chúc mừng sinh nhật em yêu!

5. I just want to say how grateful I am to have you in my life. Best birthday to you and thank you for always being there for me. I love you so much!

→ Dịch nghĩa: Anh muốn nói rằng thật biết ơn khi có em ở trong đời. Chúc em sinh nhật vui vẻ và cảm ơn em vẫn luôn ở đó vì anh. Anh yêu em nhiều lắm!

6. Sweetheart, may you receive everything that you have wished for on your birthday! I love you to infinity and beyond!

→ Dịch nghĩa: Anh yêu, hy vọng anh sẽ nhận được mọi thứ mà anh mong ước trong ngày sinh nhật. Em yêu anh và sẽ mãi nhiều hơn thế!

7. I will never get tired of giving you surprises, especially on your birthday. Thank you for your love and understanding. I am always praying for your good health and success. Happy Birthday my love! Looking forward to more years together. I love you!

→ Dịch nghĩa: Em sẽ không bao giờ chán việc mang đến cho anh những điều bất ngờ trong ngày sinh nhật. Cảm ơn anh vì đã luôn yêu em và hiểu em. Em chúc anh luôn mạnh khoẻ và thật thành công. Chúc mừng sinh nhật tình yêu của em, chúng ta hãy mãi như thế này nhé. Em yêu anh!

8. Darling! On the occasion of your birthday, wish you more success. Hoping that you will love me forever the same as the first time and you are always beside me.

→ Dịch nghĩa: Anh yêu, nhân dịp sinh nhật anh, em chúc anh luôn gặt hái được nhiều thành công. Mong rằng anh sẽ mãi yêu em như ngày đầu tiên và luôn ở bên em.

9. I promise I will stay the same loving husband for you. Happy birthday to my beautiful wife. Stay happy always.

→ Dịch nghĩa: Anh hứa sẽ luôn dành tình yêu của một người chồng dành cho em. Sinh nhật vui vẻ nhé người vợ xinh đẹp của anh. Luôn hạnh phúc em nhé!

10. My love, there is no other than you. I wish you more birthdays to come. I am here to say I love you. Happy Birthday!

→ Dịch nghĩa: Tình yêu của anh, không ai có thể sánh bằng em. Anh mong rằng em sẽ có thật nhiều ngày sinh nhật ý nghĩa như vậy nữa. Anh sẽ mãi ở đây để nói yêu em. Sinh nhật vui vẻ em nhé!

Câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa

1. Count your life by smiles, not tears. Count your age by friends, not years. Happy birthday!

→ Dịch nghĩa: Hãy đếm cuộc đời bạn bằng nụ cười, không phải bằng nước mắt. Đếm tuổi của bạn bằng bạn bè, không phải bằng năm. Chúc mừng sinh nhật nhé!

2. A wish for you on your birthday, whatever you ask may you receive, whatever you seek may you find, whatever you wish may be fulfilled on your birthday and always. Happy birthday!

→ Dịch nghĩa: Dành tặng bạn một điều ước trong ngày sinh nhật. Mọi điều bạn muốn, những điều mà bạn kiếm tìm và ước mơ của bạn sẽ thành hiện thực. Chúc mừng sinh nhật nhé!

3. Another adventure-filled year awaits you. Welcome it by celebrating your birthday with pomp and splendor. Wishing you a very happy and fun-filled birthday!

→ Dịch nghĩa: Một cuộc phiêu lưu mới đang chờ đợi bạn, hãy chào đón nó bằng cách tổ chức sinh nhật với sự hào hoa, lộng lẫy nhất. Chúc bạn sinh nhật vui vẻ và hạnh phúc!

4. This birthday, I wish you abundant happiness and love. May all your dreams turn into reality.

→ Dịch nghĩa: Nhân dịp sinh nhật, chúc bạn luôn hạnh phúc và ngập tràn tình yêu thương. Mong rằng những giấc mơ của bạn đều trở thành hiện thực.

5. May you be gifted with life’s biggest joys and never-ending bliss. After all, you are a gift to Earth, so you deserve the best. Happy birthday!

→ Dịch nghĩa: Chúc bạn được ban tặng những niềm vui lớn nhất và luôn hạnh phúc viên mãn. Sau tất cả, bản thân bạn chính là một món quà ý nghĩa trên trái đất này, vì vậy bạn xứng đáng nhận được những điều tốt đẹp nhất. Chúc mừng sinh nhật bạn!

6. Forget the past; look forward to the future, for the best things are yet to come. Happy birthday!

→ Dịch nghĩa: Hãy quên đi quá khứ, hướng tới tương lai vì những điều tốt đẹp nhất vẫn chưa đến. Chúc mừng sinh nhật nhé!

7. I wish you full happiness and love. May all your dreams come true and may lady luck visit you every day. Happy birthday to one of the greatest people I’ve ever known.

→ Dịch nghĩa: Chúc bạn luôn ngập tràn niềm vui và hạnh phúc. Tất cả những điều mà bạn mong ước sẽ thành hiện thực và nàng tiên may mắn sẽ gõ cửa nhà bạn mỗi ngày. Chúc mừng sinh nhật một trong những người tuyệt vời nhất mà tôi từng biết.

8. Your birthday is the first day of another 365-day journey. Be the shining thread in the beautiful tapestry of the world to make this year the best.

→ Dịch nghĩa: Sinh nhật của bạn chính là ngày đầu tiên trong hành trình 365 ngày mới. Hãy trở thành sợi chỉ đẹp nhất trong bức tranh thêu của cuộc sống, khiến cho năm nay trở nên tuyệt vời hơn nhé!

9. Blowing out another candle on your cakes means that you have lived another year of joy and that you have made this world a better place. I hope you have a delightful birthday!

→ Dịch nghĩa: Thổi tắt mỗi ngọn nến trên bánh sinh nhật cũng có nghĩa là bạn đã trải nghiệm một năm tràn ngập niềm vui, khiến cho thế giới tốt đẹp hơn rất nhiều. Chúc bạn có một ngày sinh nhật đáng nhớ.

10. Happy birthday! Your life is just about to pick up speed and blast off into the stratosphere. Wear a seat belt and be sure to enjoy the journey.

→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật! Cuộc sống của bạn sắp tăng tốc và phóng lên tầng bình lưu rồi. Hãy thắt dây an toàn và tận hưởng cuộc hành trình này nhé.

Câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh ngắn gọn

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật!

2. I wish you a wonderful birthday!

→ Dịch nghĩa: Chúc bạn một ngày sinh nhật tuyệt vời!

3. Many happy returns of the day!

→ Dịch nghĩa: Hy vọng những điều hạnh phúc nhất sẽ đến với bạn.

4. This is your special day, I hope you enjoy it to the fullest! Love and hugs!

→ Dịch nghĩa: Hôm nay là ngày đặc biệt đối với bạn, hy vọng rằng bạn sẽ tận hưởng nó một cách trọn vẹn nhất. Yêu và ôm bạn vào lòng!

5. I wish you a fun-filled, exciting, and joyous birthday!

→ Dịch nghĩa: Hy vọng ngày sinh nhật của bạn sẽ thật nhiều niềm vui và thú vị. Hãy cùng tận hưởng nào!

6. Wishing you a day that is as special as you are!

→ Dịch nghĩa: Chúc cho ngày sinh nhật của bạn cũng đặc biệt như chính bạn vậy!

→ Dịch nghĩa: Chúc bạn có một ngày sinh nhật tuyệt vời!

8. May your birthday be filled with laughter!

→ Dịch nghĩa: Hy vọng rằng sinh nhật của bạn sẽ tràn ngập tiếng cười!

9. Happy birthday! May all your dreams come true.

→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật nhé! Chúc những ước mơ của bạn đều trở thành hiện thực.

10. Happy birthday! May you always be surrounded by love and laughter.

→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật! Hy vọng rằng tình yêu và tiếng cười sẽ luôn hiện hữu xung quanh bạn.