Các lý do xin nghỉ phép bằng tiếng anh – Trong quá trình làm việc với các sếp nước ngoài, chắc hẳn trong chúng ta ai cũng phải có lần xin nghỉ phép với lí do nào đó mà bạn hổng biết viết sao.
Medical Appointment (Nghỉ để đi khám bệnh):
“I have a medical appointment and need to take a few hours off.”
“Tôi có một cuộc hẹn khám bệnh và cần nghỉ vài giờ.”
“I need to undergo a medical procedure and will require time off for recovery.”
“Tôi cần thực hiện một thủ tục y tế và sẽ cần thời gian nghỉ để hồi phục.”
Religious Observance (Nghỉ để thực hiện tín ngưỡng tôn giáo):
“I would like to request time off to observe a religious holiday.”
“Tôi muốn xin nghỉ để thực hiện một ngày lễ tôn giáo.”
“I need to take a day off for a religious observance.”
“Tôi cần nghỉ một ngày để thực hiện tín ngưỡng tôn giáo.”
“I am requesting study leave to prepare for my upcoming exams.”
“Tôi xin nghỉ học để chuẩn bị cho các kỳ thi sắp tới.”
“I need time off to attend a professional development course.”
“Tôi cần nghỉ để tham gia một khóa đào tạo chuyên môn.”
Hy vọng những lý do trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc viết một email xin nghỉ phép!
Lý do xin nghỉ phép bằng tiếng anh
Wouldn’t it be possible for me to take this Friday afternoon off because I have a family matter? Tôi bận việc gia đình vào chiều thứ sáu, tôi có thể nghỉ buổi làm đó không?
I need a sick leave for 2 days. Tôi muốn xin nghỉ ốm (nghỉ bệnh) 2 ngày.
I want to be off today because I’ve got a terrible stomachache / headache / toothache. Tôi muốn xin nghỉ hôm nay vì tôi vị đau bụng/đau đầu/đau răng dữ dội.
I want to take a day off to see a doctor. Tôi muốn xin nghỉ một ngày để đi khám bệnh.
I would like to ask permission for an afternoon off to go to the hospital. Tôi xin phép nghỉ buổi chiều để đi đến bệnh viện.
I’m asking for three-day personal leasve to undergo examination on that day. Tôi muốn xin nghỉ 3 ngày để đi kiểm tra sức khỏe.
Can you please give me one-week leave because of my bad health condition. Ông/ Bà có thể cho tôi nghỉ phép 1 tuần vì tình trạng sức khỏe của tôi không tốt.
I’d like to request vacation time from Monday, February 01st to Sunday, February 07th because I’ll be taking a family vacation over those days. Tôi muốn dùng thời gian nghỉ phép từ thứ 2 ngày 01 tháng 02 đến chủ nhật ngày 07 tháng 02 vì tôi sẽ đi nghỉ cùng gia đình thời gian này.
I am in need of a long-term leave to come back to my hometown to solve my personal problems. Tôi cần xin nghỉ phép dài hạn để về quê giải quyết việc cá nhân.
I would like to request a leave of absence from February 02nd to Feb 05th as I will get married on February 03rd. Tôi xin nghỉ phép từ ngày 02 tháng 02 đến 05 tháng 02 vì tôi cưới vào ngày 03 tháng 02.
I would like to request a leave of absence from February 02nd to Feb 05th. My brother will be getting married on those days and I will need to go home to attend this event. Tôi xin nghỉ phép từ ngày 02 tháng 02 đến 05 tháng 02. Tôi sẽ về nhà để tham dự đám cưới của anh trai tôi vào những ngày này.
I want to have some days off next week to join in my best friend’s wedding ceremony. Can you please let me be off from October 24h to October 26th? Tôi muốn nghỉ 1 vài ngày vào tuần tới để tham gia đám cưới của bạn thân. Sếp có thể cho tôi nghỉ từ ngày 24/10 đến 26/10 được không?
Trên đây một số mẫu giúp bạn có thể xin nghỉ hay trình bày lý do của mình trong tiếng anh hi vọng sẽ giúp ích cho bạn. Trường hợp bạn xin nghỉ bằng tiếng anh, bạn có thể tham khảo bài viết 5 mẫu email xin nghỉ phép bằng tiếng anh để biểu đạt tốt và hay hơn nha.
Trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, việc xin nghỉ phép là một phần không thể thiếu giúp đảm bảo sức khỏe và tinh thần của nhân viên. Việc hiểu và sử dụng đúng các lý do xin nghỉ phép bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với cấp trên mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng công việc. Ngoài ra, việc viết một email xin nghỉ ốm bằng tiếng Anh cũng đòi hỏi sự chi tiết và lịch sự để thông báo kịp thời và rõ ràng tình trạng sức khỏe của bạn. Bài viết này sẽ cung cấp các lý do phổ biến để xin nghỉ phép và hướng dẫn cách viết mail xin nghỉ ốm bằng tiếng Anh một cách hiệu quả và chuyên nghiệp.
Email xin nghỉ ốm bằng tiếng Anh – Mẫu số 02
I hope this message finds you well. I am writing to inform you that I am not feeling well and will need to take a sick leave starting from [start date] to [end date]. I visited the doctor today and have been diagnosed with [illness, e.g., flu, severe cold, etc.], which requires a few days of rest and recovery.
I have attached the medical certificate from my doctor for your reference.
To ensure that my absence does not affect our work, I have taken the following steps:
I apologize for any inconvenience my absence may cause and appreciate your understanding and support. I will make sure to catch up on any missed work as soon as I return.
Thank you for your consideration.
Best regards, [Your Name] [Your Job Title] [Your Contact Information]
Tôi hy vọng email này đến với anh/chị trong tình trạng tốt. Tôi viết email này để thông báo rằng tôi đang cảm thấy không khỏe và cần phải xin nghỉ ốm từ ngày [ngày bắt đầu] đến ngày [ngày kết thúc]. Hôm nay, tôi đã đi khám bác sĩ và được chẩn đoán là [bệnh, ví dụ: cúm, cảm lạnh nặng, v.v.], cần vài ngày để nghỉ ngơi và hồi phục.
Tôi đã đính kèm giấy chứng nhận y tế từ bác sĩ để anh/chị tham khảo.
Để đảm bảo rằng sự vắng mặt của tôi không ảnh hưởng đến công việc, tôi đã thực hiện các bước sau:
Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào do sự vắng mặt của tôi gây ra và rất mong nhận được sự thông cảm và hỗ trợ của anh/chị. Tôi sẽ đảm bảo bắt kịp các công việc đã bỏ lỡ ngay khi tôi trở lại.
Trân trọng, [Tên của bạn] [Chức danh của bạn] [Thông tin liên hệ của bạn]
Chi tiết cần chú ý khi viết email:
Maternity/Paternity Leave (Nghỉ thai sản/cha mẹ):
“I am expecting a child and would like to request maternity leave starting from [date].”
“Tôi đang mang thai và muốn xin nghỉ thai sản bắt đầu từ [ngày].”
“My partner and I are expecting a baby, and I would like to take paternity leave to support my family.”
“Bạn đời của tôi và tôi đang mong đợi một em bé, và tôi muốn xin nghỉ phép cha mẹ để hỗ trợ gia đình.”
Vacation Leave (Nghỉ phép du lịch):
“I would like to request vacation leave from [start date] to [end date] for a planned trip.”
“Tôi muốn xin nghỉ phép từ [ngày bắt đầu] đến [ngày kết thúc] cho một chuyến đi đã lên kế hoạch.”
“I am planning to take some time off to recharge and spend time with my family.”
“Tôi dự định nghỉ một thời gian để nghỉ ngơi và dành thời gian cho gia đình.”
“I am saddened to inform you that a close family member has passed away, and I need to take bereavement leave.”
“Tôi rất buồn phải thông báo rằng một thành viên trong gia đình tôi đã qua đời và tôi cần nghỉ tang.”
“I need time off to attend the funeral of a relative.”
“Tôi cần thời gian nghỉ để dự đám tang của một người thân.”
Personal Leave (Nghỉ phép cá nhân):
“I need to take a few days off to attend to some personal matters.”
“Tôi cần nghỉ vài ngày để giải quyết một số việc cá nhân.”
“I have a family emergency that requires my immediate attention.”
“Tôi có một trường hợp khẩn cấp gia đình cần sự chú ý ngay lập tức của tôi.”
Jury Duty (Nghỉ để làm nhiệm vụ bồi thẩm đoàn):
“I have been summoned for jury duty and will need to take time off to fulfill this obligation.”
“Tôi đã được triệu tập để làm nhiệm vụ bồi thẩm đoàn và sẽ cần nghỉ để hoàn thành nghĩa vụ này.”
“I need to attend jury duty from [start date] to [end date].”
“Tôi cần tham gia nhiệm vụ bồi thẩm đoàn từ [ngày bắt đầu] đến [ngày kết thúc].”
Các lý do xin nghỉ phép bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số lý do phổ biến để xin nghỉ phép bằng tiếng Anh:
“I am feeling unwell and need to take a few days off to recover.”
“Tôi cảm thấy không khỏe và cần nghỉ vài ngày để hồi phục.”
“I have been diagnosed with [illness] and my doctor has advised me to rest.”
“Tôi đã được chẩn đoán mắc [bệnh] và bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi.”